Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベンツ ベンツ
lỗ thông (ở các bình chứa khí trong động cơ...); cửa thông gió; lỗ thông gió.
メルセデス
Mercedes (car)
クラス クラス
lớp
サイドベンツ サイド・ベンツ
side vents
センターベンツ センター・ベンツ
centre vent
クラスB クラスB
mạng lớp b
クラスA クラスA
mạng lớp a
クラス図 クラスず
sơ đồ lớp