メロディー
メロディ メロデー メロディー
☆ Danh từ
Giai điệu; âm điệu
Tiếng chuông nhạc.

Từ đồng nghĩa của メロディー
noun
メロディー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メロディー
着信メロディー ちゃくしんメロディー
cái vòng làm cho có sắc điệu
ring tone