着信メロディー
ちゃくしんメロディー
☆ Danh từ
Cái vòng làm cho có sắc điệu

着信メロディー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着信メロディー
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
着信 ちゃくしん
sự đến nơi (e.g. gửi bưu điện, báo hiệu)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
着信者 ちゃくしんしゃ
người nhận
着信音 ちゃくしんおん
nhạc chuông
着信局 ちゃくしんきょく
việc nhận gửi bưu điện văn phòng
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.