メンテナンス
メンテナンス 建物メンテナンス
Bảo trì
☆ Danh từ
Sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
Bảo trì công trình xây dựng

Từ đồng nghĩa của メンテナンス
noun
メンテナンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メンテナンス
システムメンテナンス システム・メンテナンス
bảo trì hệ thống
ビルメンテナンス ビル・メンテナンス
building maintenance
メンテナンス用スタンド メンテナンスようスタンド
chân đế bảo trì (loại thiết bị được sử dụng để giữ cố định các vật dụng khi bảo trì, sửa chữa hoặc bảo dưỡng)
メンテナンス用サブタンク メンテナンスようサブタンク
bình phụ dùng cho bảo trì
メンテナンス用品 メンテナンスようひん
vật dụng bảo dưỡng
建物メンテナンス たてものメンテナンス
sự bảo trì công trình xây dựng
靴メンテナンス用品 くつメンテナンスようひん
sản phẩm bảo dưỡng giày
カメラ保管/メンテナンス用品 カメラほかん/メンテナンスようひん
"phụ kiện bảo quản/bảo trì máy ảnh"