靴メンテナンス用品
くつメンテナンスようひん
☆ Danh từ
Sản phẩm bảo dưỡng giày
靴メンテナンス用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 靴メンテナンス用品
メンテナンス用品 メンテナンスようひん
vật dụng bảo dưỡng
カメラ保管/メンテナンス用品 カメラほかん/メンテナンスようひん
"phụ kiện bảo quản/bảo trì máy ảnh"
メンテナンス用スタンド メンテナンスようスタンド
chân đế bảo trì (loại thiết bị được sử dụng để giữ cố định các vật dụng khi bảo trì, sửa chữa hoặc bảo dưỡng)
メンテナンス用サブタンク メンテナンスようサブタンク
bình phụ dùng cho bảo trì
靴関連用品 くつかんれんようひん
phụ kiện cho giày
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt