Các từ liên quan tới モザンビークの政党
政党 せいとう
chính đảng
nước Môzămbic.
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
モザンビークティラピア モザンビークテラピア モザンビーク・ティラピア モザンビーク・テラピア
Mozambique tilapia (tilapiine cichlid fish native to southern Africa, Oreochromis mossambicus)
新政党 しんせいとう
tân đảng.
民政党 みんせいとう
Đảng Dân chính
小政党 しょうせいとう
small political party
政権党 せいけんとう
chính đảng trong sức mạnh