Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政党 せいとう
chính đảng
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
小党 しょうとう
Đảng nhỏ (Một đảng chính trị với số lượng ít người)
新政党 しんせいとう
tân đảng.
民政党 みんせいとう
Đảng Dân chính
政権党 せいけんとう
chính đảng trong sức mạnh
政党員 せいとういん
thành viên của một chính đảng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát