Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モジュラー型
モジュラーがた
loại mô-đun
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
モジュラー モジュラ
modular
モジュラー式コンセント モジュラーしきコンセント
giắc cắm điện thoại trên tường
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
モジュラーケーブル モジュラケーブル モジュラー・ケーブル モジュラ・ケーブル
cáp mô-đun
モジュラジャック モジュラージャック モジュラ・ジャック モジュラー・ジャック
giắc cắm mô-đun
モジュラーコーディネーション モデュラーコーディネーション モジュラー・コーディネーション モデュラー・コーディネーション
modular coordination
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
Đăng nhập để xem giải thích