Các từ liên quan tới モジュラー形式の保型因子
モジュラー型 モジュラーがた
loại mô-đun
モジュラー式コンセント モジュラーしきコンセント
giắc cắm điện thoại trên tường
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
モジュラー モジュラ
modular
行列式因子 ぎょうれつしきいんし
nhân tử của định thức
骨形成因子 こつけいせいいんし
protein tạo hình xương
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.