Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モダン・タイムス
モダン モダーン
hiện đại
モダン焼き モダンやき
modan'yaki (okonomiyaki topped with yaki-soba and fried together)
モダンリビング モダン・リビング
 cuộc sống hiện tại
モダンバレエ モダン・バレエ
modern ballet
モダンダンス モダン・ダンス
khiêu vũ hiện đại.
モダンジャズ モダン・ジャズ
modern jazz
モダンボーイ モダン・ボーイ
modern boy (1920s slang)
モダンガール モダン・ガール
modern girl (1920s slang)