Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モデムの設定
モデムのせってい
cài đặt mô đem
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ケーブル・モデム ケーブル・モデム
một loại cầu nối mạng cung cấp giao tiếp dữ liệu hai chiều thông qua các kênh tần số vô tuyến trên cơ sở hạ tầng sợi đồng trục, tần số vô tuyến qua kính và cáp đồng trục
DSVDモデム DSVDモデム
modem tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số
ADSLモデム ADSLモデム
sự thay thế với tốc độ cao cho thiết bị modem hoặc isdn giúp truy nhập internet với tốc độ cao và nhanh
FAXモデム FAXモデム
modem điện thư (fax modem)
56kモデム 56kモデム
56k modem
モデム
thiết bị chuyển đổi tín hiệu số và tín hiệu tương tự cho nhau để các thiết bị như máy tính có thể gửi và nhận dữ liệu thông qua các đường truyền thông
bộ điều giải (modem)
Đăng nhập để xem giải thích