Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび)
長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
きょちゅうちょうてい
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
きょうちょしゃ
người cộng tác; cộng tác viên
ちょうちゃく
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
きせつちょうせい
Điều chỉnh thời vụ.+ Tên gọi của bất kỳ một quy trình nào trong đó có tác động thời vụ được tính đến hoặc thường hay được loại bỏ khỏi dự liệu.
Đăng nhập để xem giải thích