ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび)
長期賃貸借協定(設備)
Hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).

ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび)
長期賃貸借協定(設備) ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
người cộng tác; cộng tác viên
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
Điều chỉnh thời vụ.+ Tên gọi của bất kỳ một quy trình nào trong đó có tác động thời vụ được tính đến hoặc thường hay được loại bỏ khỏi dự liệu.
long term
sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc