モデリング
Làm mẫu
☆ Danh từ
Mô hình hóa

モデリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モデリング
データモデリング データ・モデリング
mô hình dữ liệu
オブジェクトモデリングツール オブジェクト・モデリング・ツール
công cụ mô hình hóa đối tượng
モデリング変換 モデリングへんかん
chuyển đổi mô hình
モデリング座標系 モデリングざひょうけい
hệ tọa độ mô hình
大域モデリング変換 だいいきモデリングへんかん
biến đổi mẫu toàn cục
合成モデリング変換 ごうせいモデリングへんかん
chuyển đổi mô hình tổng hợp
局所モデリング変換 きょくしょモデリングへんかん
biến đổi mô hình hóa cục bộ