Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モデリング変換 モデリングへんかん
chuyển đổi mô hình
大域モデリング変換 だいいきモデリングへんかん
biến đổi mẫu toàn cục
合成モデリング変換 ごうせいモデリングへんかん
chuyển đổi mô hình tổng hợp
局所変数 きょくしょへんすう
biến cục bộ
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
モデリング
mô hình hóa
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển