Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統治者 とうちしゃ
kẻ thống trị; người thống trị.
モナコ モナコ
monaco
統治 とうち とうじ とうじ、とう ち
sự thống trị.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
摩納哥 モナコ
vương quốc Monaco
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
閲覧者 えつらんしゃ
người xem