モノ作り
ものづくり モノづくり ものつくり モノつくり「TÁC」
☆ Danh từ
Sản xuất, tạo ra của cải

モノ作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モノ作り
một; một bên.
モノのインターネット モノのインターネット
Internet Vạn Vật
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
モノスペースフォント モノ・スペース・フォント
phông đơn cách
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
作り つくり づくり
đồ hoá trang, son phấn ; sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất
洋物 ようもの ようモノ
hàng hoá phương Tây
作り名 つくりな
Bí danh; bút danh.