Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モノ県
một; một bên.
モノのインターネット モノのインターネット
Internet Vạn Vật
モノスペースフォント モノ・スペース・フォント
phông đơn cách
モノ作り ものづくり モノづくり ものつくり モノつくり
sản xuất, tạo ra của cải
洋物 ようもの ようモノ
hàng hoá phương Tây
県 あがた けん
huyện
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)