Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モヒカン
kiểu tóc Mohican
モヒカンカット モヒカン・カット
kiểu tóc mohican
刈り跡 かりあと
cắt - qua đất
刈り穂 かりほ
thóc, lúa được gặt
裾刈り すそがり
sắp xếp tóc
麦刈り むぎかり むぎがり
lúa mì gặt hái
下刈り したがり
Nhổ cỏ, cắt cỏ
刈り根 かりね
gốc rạ