裾刈り
すそがり「CƯ NGẢI」
☆ Danh từ
Sắp xếp tóc

裾刈り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裾刈り
裾取り すそとり
kỹ thuật lấy cổ chân đối phương từ bên ngoài bằng một tay và hạ gục khi đối phương tung cú ném
裾切り すそぎり
miễn trừ (từ quy định, v.v. thường do quy mô nhỏ)
裾 すそ
tà áo
裳裾 もすそ
gấu (quần áo); đuôi (váy); chân (núi)
裾野 すその
vùng chân núi
山裾 やますそ
chân núi
刈り跡 かりあと
cắt - qua đất
刈り穂 かりほ
thóc, lúa được gặt