Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重量モル濃度 じゅうりょうモルのうど
độ molan
モル
mole
質量 しつりょう
chất lượng
モル熱 モルねつ
nhiệt răng hàm
質量スペクトル しつりょうスペクトル
khối phổ
物質量 ぶっしつりょう
lượng chất
質量数 しつりょうすう
số khối lượng (khối)
モル濃度 モルのうど
nồng độ mol