Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物質量
ぶっしつりょう
lượng chất
質量 しつりょう
chất lượng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物量 ぶつりょう
số lượng nguồn vật chất
物質 ぶっしつ
vật chất
質物 しちもつ しちもの
vật đi cầm
「VẬT CHẤT LƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích