モンゴル国
モンゴルこく
☆ Danh từ
Mông Cổ

モンゴル国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モンゴル国
モンゴル帝国 モンゴルていこく
đế quốc Mông Cổ
nước Mông cổ.
モンゴル語 モンゴルご
tiếng Mông Cổ
モンゴル族 モンゴルぞく
người Mông Cổ
モンゴル語派 モンゴルごは
ngữ hệ Mông Cổ (hay ngữ hệ Mongol là một nhóm các ngôn ngữ được nói ở Đông và Trung Á, chủ yếu ở Mông Cổ và các khu vực xung quanh, và ở Kalmykia)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.