Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モンスーン モンスーン
gió mùa; mùa mưa.
モンスーン気候 モンスーンきこう
khí hậu mùa mưa
ショットガンウェディング ショットガン・ウェディング
shotgun wedding
熱帯モンスーン気候 ねったいモンスーンきこう
khí hậu nhiệt đới gió mùa
ウェディングケーキ ウエディングケーキ ウェディング・ケーキ ウエディング・ケーキ
bánh cưới
ウエディングベル ウェディングベル ウエディング・ベル ウェディング・ベル
nhạc đám cưới.
ウエディングベール ウェディングベール ウエディング・ベール ウェディング・ベール
khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt.
ウエディングマーチ ウェディングマーチ ウエディング・マーチ ウェディング・マーチ
cuộc diễu hành đám cưới.