Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パイソン パイソン
trăn
メシア メサイア メシヤ
Đấng cứu thế; Chúa cứu thế.
ノット
gút; nút; nơ
ノットイコール ノット・イコール
không bằng
ノットステッチ ノット・ステッチ
knot stitch
プレーンノット プレーン・ノット
plain knot
ザ
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu