Các từ liên quan tới モンテカルロ・マスターズ
モンテカルロ モンテ・カルロ
monte carlo
マスターズゴルフ マスターズ・ゴルフ
Masters Golf Tournament
モンテカルロ法 モンテカルロほう
Phương pháp Monte Carlo.+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.
Phương pháp Monte Carlo.+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.
マルコフ連鎖モンテカルロ法 マルコフれんさモンテカルロほう
phương pháp markov chain monte carlo