Các từ liên quan tới モンテカルロ歌劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
歌劇場 かげきじょう
cái nhà ô-pe-ra
歌劇 かげき
ca kịch
モンテカルロ法 モンテカルロほう
Phương pháp Monte Carlo.+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.
劇場 げきじょう
hí trường
モンテカルロ モンテ・カルロ
monte carlo
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.