Các từ liên quan tới モンバサ・ナイロビ標準軌鉄道
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
狭軌鉄道 きょうきてつどう
đường ray hẹp.
標準 ひょうじゅん
hạn mức
軌道 きどう
quĩ đạo
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
道標 どうひょう みちじるし みちしるべ
đường hướng