Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
標準準拠
ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
準拠 じゅんきょ
căn cứ; cơ sở.
標準 ひょうじゅん
hạn mức
準拠法 じゅんきょほう
luật hiện hành
準拠セル じゅんきょセル
ô thích hợp
標準エラー ひょうじゅんエラー
sai số chuẩn
標準モジュール ひょうじゅんモジュール
môđun chuẩn
「TIÊU CHUẨN CHUẨN CỨ」
Đăng nhập để xem giải thích