モーニング
☆ Danh từ
Buổi sáng
Lễ phục nam giới
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của モーニング
noun
モーニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モーニング
モーニングコール モーニング・コール
gọi dậy
モーニングカップ モーニング・カップ
morning cup
モーニングコート モーニング・コート
áo đuôi tôm (mặc ban ngày)
モーニングドレス モーニング・ドレス
đầm dạ hội buổi sáng
モーニングアフター モーニング・アフター
morning after
モーニングセット モーニング・セット
bữa ăn sáng
モーニングサービス モーニング・サービス
dịch vụ bữa sáng
モーニングショー モーニング・ショー
chương trình truyền hình buổi sáng