モーメント項
モーメントこう
☆ Danh từ
(vật lý) động lượng, xung lượng, động lực
(thông tục) đà

モーメント項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モーメント項
磁気モーメント じきモーメント
mômen từ
曲げモーメント まげモーメント
bending moment
モーメント モメント
mô men
モーメントマグニチュード モーメント・マグニチュード
moment magnitude
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
慣性モーメント かんせいモーメント
chốc lát (của) quán tính
力のモーメント ちからのモーメント
moment of force
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).