Kết quả tra cứu 地震モーメント
Các từ liên quan tới 地震モーメント
地震モーメント
じしんモーメント
☆ Danh từ
◆ Mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)

Đăng nhập để xem giải thích
じしんモーメント
Đăng nhập để xem giải thích