モールド
☆ Danh từ
Khuôn
モールド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モールド
レジン用型(モールド)/型取り用パテ レジンようかた(モールド)/かたとりようパテ
đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ `レジン用型(モールド)/型取り用パテ` được dịch sang tiếng việt là `khuôn dùng cho nhựa resin / bột đổ khuôn`.
レジン用型(モールド) レジンようかた(モールド)
khuôn dùng cho nhựa resin
製菓用型/モールド/抜型 せいかようかた/モールド/ばつかた
khuôn làm bánh / khuôn / khuôn cắt`.