Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レジン用型(モールド)
レジンようかた(モールド)
khuôn dùng cho nhựa resin
レジン用型(モールド)/型取り用パテ レジンようかた(モールド)/かたとりようパテ
đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ `レジン用型(モールド)/型取り用パテ` được dịch sang tiếng việt là `khuôn dùng cho nhựa resin / bột đổ khuôn`.
レジン用ツール レジンようツール
dụng cụ cho nhựa resin
製菓用型/モールド/抜型 せいかようかた/モールド/ばつかた
khuôn làm bánh / khuôn / khuôn cắt`.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
レジン用ツール/UVライト レジンようツール/UVライト
dụng cụ cho nhựa resin/đèn uv.
レジン
resin
モールド
khuôn
レジン溶剤 レジンようざい
dung môi nhựa resin
Đăng nhập để xem giải thích