Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モール泉
phố buôn bán lớn; trung tâm mua sắm.
thanh nẹp dây cáp
バーチャルモール バーチャル・モール
trung tâm mua sắm ảo
ウエストモール ウエスト・モール
weatherstrip molding, weatherstrip moulding
ショッピングモール ショッピング・モール
shopping mallTrung tâm mua sắm
モールファブリック モール・ファブリック
chenille
シティモール シティ・モール
city mall
金モール きんモール
dây bện trang trí áo màu vàng (trên đồng phụ của áo sĩ quan quân đội)