ヤシ
☆ Danh từ
Cây cọ
ヤシ
の
木
を
見
るといつも、
暑
く
太陽
のまぶしい
休日
を
思
い
出
す
Mỗi lần nhìn thấy cây cọ, tôi lại nhớ đến những ngày nghỉ tràn ngập ánh mặt trời rực rỡ, ấm áp.

ヤシ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヤシ
ヤシ
cây cọ
椰子
やし ヤシ
dừa.
Các từ liên quan tới ヤシ
ヤシ油 ヤシゆ やしゆ
dầu dừa
ヤシ科 ヤシか やしか
Palmae (palm family of plants), Arecaceae
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa
ヤシの実 ヤシのみ やしのみ
quả dừa khô
椰子の木 やしのき ヤシのき
cây dừa
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.