藪
やぶ ヤブ
☆ Danh từ
Bụi cây; lùm cây; bụi rậm

ヤブ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヤブ
藪
やぶ ヤブ
bụi cây
ヤブ
ヤブ
Khu rừng, chỗ rắn cư ngụ
Các từ liên quan tới ヤブ
ヤブ医者 ヤブいしゃ
bác sỹ dởm
藪
やぶ ヤブ
bụi cây
ヤブ
ヤブ
Khu rừng, chỗ rắn cư ngụ
ヤブ医者 ヤブいしゃ
bác sỹ dởm