ヤブ医者
ヤブいしゃ「Y GIẢ」
☆ Danh từ
Bác sỹ dởm

ヤブ医者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヤブ医者
ヤブ ヤブ
Khu rừng, chỗ rắn cư ngụ
医者 いしゃ
bác sĩ
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
闇医者 やみいしゃ
bác sỹ giả, bác sỹ hành nghề không có giấy phép
眼医者 めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
目医者 めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
筍医者 たけのこいしゃ
bác sỹ thiếu kinh nghiệm; lang băm
藪医者 やぶいしゃ
lang băm, Bác sĩ lởm.