Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヤブ医者
ヤブいしゃ
bác sỹ dởm
ヤブ ヤブ
Khu rừng, chỗ rắn cư ngụ
医者 いしゃ
bác sĩ
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
闇医者 やみいしゃ
bác sỹ giả, bác sỹ hành nghề không có giấy phép
眼医者 めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
目医者 めいしゃ
筍医者 たけのこいしゃ
bác sỹ thiếu kinh nghiệm; lang băm
藪医者 やぶいしゃ
lang băm, Bác sĩ lởm.
「Y GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích