Các từ liên quan tới ヤマショウズ望月貴徳のグッドタイムミュージック
望の月 もちのつき
trăng tròn
徳望 とくぼう
ảnh hưởng đạo đức
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
小望月 こもちづき
night before the full moon, 14th day of the lunar calendar
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.