望の月
もちのつき「VỌNG NGUYỆT」
☆ Danh từ
Trăng tròn

望の月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 望の月
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
小望月 こもちづき
night before the full moon, 14th day of the lunar calendar
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
月の出 つきので つきのしゅつ
lúc trăng lên