望の月
もちのつき「VỌNG NGUYỆT」
☆ Danh từ
Trăng tròn

望の月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 望の月
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
小望月 こもちづき
trăng mười bốn (trăng vào đêm 14 âm lịch, ngay trước đêm rằm)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
小の月 しょうのつき
tháng âm lịch dưới 30 ngày
月の頃 つきのころ
a good time to view the moon (i.e. when it is full)