Các từ liên quan tới ヤマト (ダライアスII)
ウロプラキンII ウロプラキンツー
hất hữu cơ uroplakin ii
シリアルATA II シリアルATA II
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata
コンパクトフラッシュType II コンパクトフラッシュType II
compactflash loại ii
II型コラーゲン IIがたコラーゲン
collagen loại ii
DNAポリメラーゼII ディーエヌエーポリメラーゼツー
DNA polymerase II (một enzym nhân sơ xúc tác quá trình sao chép DNA, nó thuộc họ polymerase B và được mã hóa bởi gen polB)
HTLV-II抗原 HTLV-IIこーげん
kháng nguyên htlv-ii
HTLV-II抗体 HTLV-IIこーたい
kháng thể kháng htlv-ii
アポリポタンパク質A-II アポリポタンパクしつエーツー
Apolipoprotein A-II (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen APOA2)