Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヤマハ・キュート
キュート キュート
sự xinh xắn; sự đáng yêu; sự điệu đà; sự duyên dáng; xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng; sắc đẹp
hãng Yamaha.
YAMAHA(ヤマハ) YAMAHA(ヤマハ)
hãng YAMAHA