Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヤマハ銀座ビル
YAMAHA(ヤマハ) YAMAHA(ヤマハ)
hãng YAMAHA
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
hãng Yamaha.
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ