銀座
ぎんざ「NGÂN TỌA」
☆ Danh từ
Con đường mua sắm
う
ー
ん...
今夜銀座
に
行
くのはやめようよ。
会社
の
人
たちが
銀座
で
パーティ
をやってるんだ
Tối nay chúng ta đừng đến Ginza nữa. Mọi người trong công ty có tiệc ở đó
銀座
で
ゴダール
の
映画
をやっている
Phim Godard đang chiếu ở Ginza
銀座
で
夕
べを(
人
)とともに
過
ごす
Tôi thích ăn tối ở Ginza cùng với ai đó .

銀座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀座
台風銀座 たいふうぎんざ
các khu vực dễ bị thiệt hại do bão thường xuyên
原発銀座 げんぱつぎんざ
khu vực tập trung các nhà máy điện hạt nhân
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
銀行口座 ぎんこうこうざ
tài khoản ngân hàng
銀河座標 ぎんがざひょう
hệ tọa độ thiên hà