Các từ liên quan tới ヤン・ダーフィッツゾーン・デ・ヘーム
カイヤン カイ・ヤン
sutchi catfish (Pangasianodon hypophthalmus), iridescent shark catfish
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
元ヤン もとヤン もとやん
từng là đầu gấu, côn đồ; cựu đầu gấu; côn đồ hoàn lương; cựu thành viên băng đảng; thanh thiếu niên trước đây có quá khứ xấu
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
デファクト デ・ファクト
trên thực tế
デジュールスタンダード デジュリスタンダード デ・ジュールス・タンダード デ・ジュリ・スタンダード
de jure standard
デファクトスタンダード デ・ファクト・スタンダード
tiêu chuẩn thực tế
パステルデナタ パステル・デ・ナタ
bánh pastel de nata