元ヤン
もとヤン もとやん「NGUYÊN」
☆ Danh từ
Reformed delinquent, former delinquent youth

元ヤン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元ヤン
元ヤンキー もとヤンキー
reformed delinquent, former delinquent youth
カイヤン カイ・ヤン
sutchi catfish (Pangasianodon hypophthalmus), iridescent shark catfish
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元姓 げんせい
họ cũ
首元 くびもと
gáy