Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ユリオカ超特Q
超特急 ちょうとっきゅう
siêu tốc hành (tàu)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
Q熱 Qねつ
bệnh sốt Q
Q分類 Qぶんるい
q-sort
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).