超特急
ちょうとっきゅう「SIÊU ĐẶC CẤP」
☆ Danh từ
Siêu tốc hành (tàu)
超特急
ひかり
号
Đoàn tàu siêu tốc Hikari .

超特急 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超特急
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特急便 とっきゅうびん
chuyển phát nhanh
特急券 とっきゅうけん
Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt)
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
特急料金 とっきゅうりょうきん
Phí tàu cao tốc