ユリ属
ユリぞく「CHÚC」
Chi loa kèn
Chi lilium (một chi thực vật có hoa thân thảo mọc từ củ)
ユリ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユリ属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
ユリ科 ユリか ゆりか
Liliaceae (the lily family)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)