Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辞書 じしょ
tự điển.
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
ユーザー ユーザ ユーザー
người sử dụng.
辞書形 じしょけい
thể từ điển, thể thông thường
辞書式 じしょしき
biểu thức từ điển
辞書学 じしょがく
từ vựng học
データ辞書 データじしょ
từ điển dữ liệu
辞書ソフト じしょソフト
phần mềm từ điển