辞書形
じしょけい「TỪ THƯ HÌNH」
☆ Danh từ
Thể từ điển, thể thông thường

辞書形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辞書形
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
辞書 じしょ
tự điển.
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
辞書式 じしょしき
biểu thức từ điển
データ辞書 データじしょ
từ điển dữ liệu
ユーザー辞書 ユーザーじしょ
từ điển người dùng
辞書学 じしょがく
từ vựng học